Có 2 kết quả:

平面几何 píng miàn jǐ hé ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ平面幾何 píng miàn jǐ hé ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

plane geometry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plane geometry

Bình luận 0